Có 2 kết quả:

壁画 bích hoạ壁畫 bích hoạ

1/2

bích hoạ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vẽ lên tường
2. tranh vẽ trên tường

Bình luận 0

bích hoạ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vẽ lên tường
2. tranh vẽ trên tường

Từ điển trích dẫn

1. Tranh vẽ trên tường. ◇Lạc Tân Vương : “Minh thư phi Tấn đại, Bích họa thị Lương niên” , (Tứ nguyệt bát nhật đề thất cấp ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bức vẽ ngay trên tường.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0